Có 3 kết quả:
同盟 tóng méng ㄊㄨㄥˊ ㄇㄥˊ • 氃氋 tóng méng ㄊㄨㄥˊ ㄇㄥˊ • 童蒙 tóng méng ㄊㄨㄥˊ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng minh, liên minh
Từ điển Trung-Anh
alliance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lông vũ xoã xuống
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young and ignorant
(2) ignorant and uneducated
(2) ignorant and uneducated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0